Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Metalist Kharkiv U21 VS Metalist 1925 Kharkiv(U21) , lịch sử thành tích giao đấu Metalist Kharkiv U21 với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Metalist Kharkiv U21 vs Metalist 1925 Kharkiv(U21), 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử Metalist Kharkiv U21 vs Metalist 1925 Kharkiv(U21), lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Metalist Kharkiv U21 vs Metalist 1925 Kharkiv(U21), được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link musikmasakini.com Metalist Kharkiv U21 VS Metalist 1925 Kharkiv(U21) , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Metalist Kharkiv U21 VS Metalist 1925 Kharkiv(U21): 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Metalist Kharkiv U21 VS Metalist 1925 Kharkiv(U21) musikmasakini.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. musikmasakini.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Metalist Kharkiv U21 VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng musikmasakini.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Metalist Kharkiv U21 VS Metalist 1925 Kharkiv(U21) ở đâu, kênh nào được xem Metalist Kharkiv U21 VS Metalist 1925 Kharkiv(U21) musikmasakini.com thì musikmasakini.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do musikmasakini.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Metalist Kharkiv U21 VS Chelsea còn có thể tại musikmasakini.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Metalist Kharkiv U21VS Chelsea. Metalist Kharkiv U21 VS Metalist 1925 Kharkiv(U21) Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Metalist Kharkiv U21 VS Metalist 1925 Kharkiv(U21) bắt đầu. musikmasakini.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 10 | 2 | 4 | 4 | 11/26 | 10 | 12 | 20% |
Đội nhà | 4 | 1 | 2 | 1 | 5/8 | 5 | 12 | 25% |
Đội khách | 6 | 1 | 2 | 3 | 6/18 | 5 | 8 | 16.7% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 3 | 1 | 6 | 14/20 | 10 | 11 | 30% |
Đội nhà | 6 | 2 | 1 | 3 | 9/10 | 7 | 9 | 33.3% |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 5/10 | 3 | 11 | 25% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Metalist Kharkiv U21
Thành tích gầnđây10trậnMetalist Kharkiv U214Thắng4Hòa2ThuaGhi bàn11Bàn thua26Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR U21
|
2022-11-04
|
Zorya U21
|
4:0
|
Metalist Kharkiv U21
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
UKR U21
|
2022-10-29
|
Lviv U21
|
3:3
|
Metalist Kharkiv U21
|
1:1
|
Hòa
|
lớn | |
UKR U21
|
2022-10-22
|
Metalist Kharkiv U21
|
3:1
|
Dnipro-1 U21
|
3:0
|
Thắng
|
lớn | |
UKR U21
|
2022-10-14
|
Metalist Kharkiv U21
|
1:1
|
FC Vorskla U21
|
1:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
UKR U21
|
2022-10-06
|
Veres Rivne U21
|
1:1
|
Metalist Kharkiv U21
|
1:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
UKR U21
|
2022-09-30
|
Metalist Kharkiv U21
|
0:5
|
FC Shakhtar Donetsk U21
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
UKR U21
|
2022-09-10
|
Kolos Kovalivka U21
|
0:2
|
Metalist Kharkiv U21
|
0:1
|
Thắng
|
Nhỏ | |
UKR U21
|
2022-09-04
|
PFC Oleksandria U21
|
2:0
|
Metalist Kharkiv U21
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
UKR U21
|
2022-08-28
|
Metalist Kharkiv U21
|
1:1
|
Inhulles U21
|
1:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
UKR U21
|
2022-08-23
|
Rukh Vynnyky U21
|
8:0
|
Metalist Kharkiv U21
|
3:0
|
Thua
|
lớn | |
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
10trậnMetalist 1925 Kharkiv(U21)5Thắng1Hòa4ThuaGhi bàn14Bàn thua20Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
UKR U21
|
2022-11-04
|
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
|
2:1
|
Veres Rivne U21
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
UKR U21
|
2022-10-22
|
Rukh Vynnyky U21
|
3:2
|
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
UKR U21
|
2022-10-18
|
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
|
4:1
|
FC Mynai U21
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
UKR U21
|
2022-10-14
|
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
|
2:2
|
Lviv U21
|
0:1
|
Hòa
|
lớn | |
UKR U21
|
2022-10-09
|
PFC Oleksandria U21
|
1:0
|
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
UKR U21
|
2022-09-29
|
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
|
0:2
|
Kolos Kovalivka U21
|
0:1
|
Thua
|
Nhỏ | |
UKR U21
|
2022-09-10
|
Dnipro-1 U21
|
1:3
|
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
UKR U21
|
2022-09-02
|
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
|
1:2
|
FC Vorskla U21
|
1:1
|
Thua
|
lớn | |
UKR U21
|
2022-08-26
|
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
|
0:2
|
Chernomorets Odessa U21
|
0:1
|
Thua
|
Nhỏ | |
UKR U21
|
2022-08-22
|
FC Shakhtar Donetsk U21
|
5:0
|
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
|
2:0
|
Thua
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR U21
|
2015-12-05
|
Metalist Kharkiv U21
|
5:2
|
Chernomorets Odessa U21
|
3:2
|
Thắng
|
0.5Thắng | 3.5lớn |
UKR U21
|
2014-11-08
|
Illichivets U21
|
2:2
|
Metalist Kharkiv U21
|
1:1
|
Hòa
|
-0.75Thua | 2.5/3lớn |
UKR U21
|
2013-10-05
|
FC Dnipro Dnipropetrovsk U21
|
2:1
|
Metalist Kharkiv U21
|
2:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5/3lớn |
UKR U21
|
2012-10-27
|
Metalist Kharkiv U21
|
0:1
|
Zorya U21
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR U21
|
2021-10-21
|
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
|
2:0
|
Inhulles U21
|
00
|
Thắng
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
2
|
1
|
1
|
6
|
5
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
1
|
1
|
5
|
3
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
2
|
4
|
0
|
2
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
3
|
0
|
2
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
2
|
3
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
1
|
1
|
1
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.1
|
1.25
|
1.0
|
Đội nhà
|
2.6
|
2.0
|
3.0
|
Đội khách
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.4
|
1.5
|
1.25
|
Đội nhà
|
2.0
|
1.67
|
2.5
|
Đội khách
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
UKR U21
|
2022-11-12
|
Metalist Kharkiv U21
|
Kryvbas U21
|
5
|
UKR U21
|
2022-11-18
|
FC Mynai U21
|
Metalist Kharkiv U21
|
11
|
UKR U21
|
2022-11-25
|
Chernomorets Odessa U21
|
Metalist Kharkiv U21
|
18
|
UKR U21
|
2023-03-03
|
Metalist Kharkiv U21
|
Rukh Vynnyky U21
|
116
|
UKR U21
|
2023-03-10
|
Inhulles U21
|
Metalist Kharkiv U21
|
123
|
UKR U21
|
2023-03-17
|
Metalist Kharkiv U21
|
PFC Oleksandria U21
|
130
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
UKR U21
|
2022-11-12
|
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
|
Inhulles U21
|
5
|
UKR U21
|
2022-11-18
|
Kryvbas U21
|
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
|
11
|
UKR U21
|
2022-11-25
|
Dinamo KyivU21
|
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
|
18
|
UKR U21
|
2023-03-03
|
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
|
FC Shakhtar Donetsk U21
|
116
|
UKR U21
|
2023-03-10
|
Chernomorets Odessa U21
|
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
|
123
|
UKR U21
|
2023-03-17
|
FC Vorskla U21
|
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
|
130
|
Tỷlệcược thayđổi
0Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả |
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Metalist Kharkiv U21
|
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
|