Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Montenegro (w) VS Estonia (w) , lịch sử thành tích giao đấu Montenegro (w) với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Montenegro (w) vs Estonia (w), 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử Montenegro (w) vs Estonia (w), lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Montenegro (w) vs Estonia (w), được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link musikmasakini.com Montenegro (w) VS Estonia (w) , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Montenegro (w) VS Estonia (w): 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Montenegro (w) VS Estonia (w) musikmasakini.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. musikmasakini.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Montenegro (w) VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng musikmasakini.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Montenegro (w) VS Estonia (w) ở đâu, kênh nào được xem Montenegro (w) VS Estonia (w) musikmasakini.com thì musikmasakini.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do musikmasakini.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Montenegro (w) VS Chelsea còn có thể tại musikmasakini.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Montenegro (w)VS Chelsea. Montenegro (w) VS Estonia (w) Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Montenegro (w) VS Estonia (w) bắt đầu. musikmasakini.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Montenegro (w)
Thành tích gầnđây10trậnMontenegro (w)5Thắng0Hòa5ThuaGhi bàn9Bàn thua26Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:20%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
WWCPE
|
2022-09-06
|
Montenegro (w)
|
0:2
|
malta (w)
|
0:2
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5/3Nhỏ |
WWCPE
|
2022-09-01
|
Denmark (w)
|
5:1
|
Montenegro (w)
|
2:1
|
Thua
|
5Thắng | 6/6.5Nhỏ |
INT FRL
|
2022-06-23
|
Austria (w)
|
4:0
|
Montenegro (w)
|
3:0
|
Thua
|
4Hòa | 4.5/5Nhỏ |
WWCPE
|
2022-04-12
|
Montenegro (w)
|
0:2
|
Bosnia and Herzegovina (w)
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
WWCPE
|
2021-11-30
|
Azerbaijan (w)
|
1:0
|
Montenegro (w)
|
1:0
|
Thua
|
-1.25Thua | 2.5Nhỏ |
WWCPE
|
2021-11-27
|
malta (w)
|
0:2
|
Montenegro (w)
|
0:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
WWCPE
|
2021-10-26
|
Montenegro (w)
|
1:5
|
Denmark (w)
|
0:3
|
Thua
|
-5Thắng | 6.5/7Nhỏ |
WWCPE
|
2021-10-21
|
Montenegro (w)
|
2:0
|
Azerbaijan (w)
|
1:0
|
Thắng
|
1Thắng | 2.5/3Nhỏ |
WWCPE
|
2021-09-21
|
Russia (w)
|
5:0
|
Montenegro (w)
|
1:0
|
Thua
|
2.75Thua | 3.5/4lớn |
WWCPE
|
2021-09-17
|
Bosnia and Herzegovina (w)
|
2:3
|
Montenegro (w)
|
2:2
|
Thắng
|
1.25Thắng | 3lớn |
Estonia (w)
10trậnEstonia (w)6Thắng0Hòa4ThuaGhi bàn14Bàn thua31Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:50%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
WBCUP
|
2022-10-09
|
Estonia (w)
|
3:1
|
Faroe Islands (w)
|
1:0
|
Thắng
|
lớn | |
WBCUP
|
2022-10-06
|
Estonia (w)
|
4:1
|
Lithuania (w)
|
2:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2/2.5lớn |
WWCPE
|
2022-09-06
|
Kazakhstan (w)
|
0:2
|
Estonia (w)
|
0:2
|
Thắng
|
Nhỏ | |
WWCPE
|
2022-09-02
|
Estonia (w)
|
0:9
|
France (w)
|
0:5
|
Thua
|
-5.25Thua | 5.5/6lớn |
WWCPE
|
2022-06-28
|
Estonia (w)
|
4:2
|
Kazakhstan (w)
|
0:1
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2.5/3lớn |
INT FRL
|
2022-06-24
|
Estonia (w)
|
0:2
|
Iceland U23(w)
|
0:1
|
Thua
|
Nhỏ | |
WWCPE
|
2022-04-13
|
Greece (w)
|
3:0
|
Estonia (w)
|
1:0
|
Thua
|
2.25Thua | 3.5Nhỏ |
WWCPE
|
2022-04-08
|
Estonia (w)
|
1:3
|
Greece (w)
|
0:2
|
Thua
|
lớn | |
WWCPE
|
2021-11-27
|
Slovenia (w)
|
6:0
|
Estonia (w)
|
3:0
|
Thua
|
4.5Thua | 5lớn |
WWCPE
|
2021-10-27
|
Wales (w)
|
4:0
|
Estonia (w)
|
1:0
|
Thua
|
3.25Thua | 4.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội nhà
|
4.0
|
0.0
|
4.0
|
Đội khách
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội nhà
|
2.0
|
2.0
|
0.0
|
Đội khách
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Tỷlệcược thayđổi
10Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.95
2.08
|
3.15
3.20
|
2.94
2.94
|
85.44%
88.23%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.10
2.17
|
3.40
3.35
|
3.57
3.20
|
95.20%
93.30%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.05
2.10
|
3.30
3.29
|
3.23
3.07
|
90.87%
90.43%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.08
2.08
|
3.35
3.35
|
2.94
2.94
|
89.33%
89.33%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
2.10
2.10
|
3.25
3.25
|
3.15
3.15
|
90.80%
90.80%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
2.10
2.10
|
3.25
3.25
|
3.10
3.10
|
90.38%
90.38%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
1.95
2.10
|
3.40
3.25
|
3.40
3.20
|
90.82%
91.21%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.05
2.15
|
3.30
3.20
|
3.55
3.20
|
93.24%
91.73%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
2.00
2.10
|
3.15
3.20
|
3.45
3.05
|
90.31%
89.56%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.08
2.08
|
3.35
3.35
|
2.94
2.94
|
89.33%
89.33%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.00
2.10
|
3.25
3.30
|
3.50
3.10
|
91.46%
90.76%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.02
2.17
|
3.30
3.30
|
3.57
3.19
|
92.75%
92.82%
|
Betway
|
lắp
Đầu
|
2.08
2.08
|
3.35
3.35
|
2.94
2.94
|
89.33%
89.33%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Montenegro (w)
|
Estonia (w)
|