Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Kolding FC VS Fredericia , lịch sử thành tích giao đấu Kolding FC với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Kolding FC vs Fredericia, 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử Kolding FC vs Fredericia, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Kolding FC vs Fredericia, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link musikmasakini.com Kolding FC VS Fredericia , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Kolding FC VS Fredericia: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Kolding FC VS Fredericia musikmasakini.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. musikmasakini.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Kolding FC VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng musikmasakini.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Kolding FC VS Fredericia ở đâu, kênh nào được xem Kolding FC VS Fredericia musikmasakini.com thì musikmasakini.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do musikmasakini.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Kolding FC VS Chelsea còn có thể tại musikmasakini.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Kolding FCVS Chelsea. Kolding FC VS Fredericia Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Kolding FC VS Fredericia bắt đầu. musikmasakini.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
2022-01-29 |
Kolding FC
|
2:3
|
Fredericia
|
1:0
|
Thua
|
-1Hòa | 3/3.5lớn |
INT CF
|
2021-02-04 |
Kolding FC
|
1:4
|
Fredericia
|
0:2
|
Thua
|
-0.25Thua | 3/3.5lớn |
DEN D1
|
2020-11-21 |
Kolding FC
|
1:2
|
Fredericia
|
0:2
|
Thua
|
-0.5Thua | 3Hòa |
DEN D1
|
2020-09-13 |
Fredericia
|
2:1
|
Kolding FC
|
0:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5/3lớn |
DEN D1
|
2020-07-15 |
Fredericia
|
2:0
|
Kolding FC
|
2:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
DEN D1
|
2019-10-03 |
Kolding FC
|
1:2
|
Fredericia
|
0:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 3Hòa |
DEN D1
|
2019-08-25 |
Fredericia
|
4:3
|
Kolding FC
|
4:2
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5/3lớn |
INT CF
|
2017-02-09 |
Kolding FC
|
0:4
|
Fredericia
|
0:2
|
Thua
|
-0.25Thua | 3lớn |
Denmark Cup
|
2014-08-13 |
Kolding FC
|
0:4
|
Fredericia
|
0:2
|
Thua
|
-0.5Thua | 3/3.5lớn |
INT CF
|
2011-02-05 |
Kolding FC
|
2:4
|
Fredericia
|
1:4
|
Thua
|
-0.25Thua | 3lớn |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Kolding FC
Thành tích gầnđây10trậnKolding FC3Thắng3Hòa4ThuaGhi bàn19Bàn thua10Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN D2
|
2022-11-19
|
BK Frem
|
1:3
|
Kolding FC
|
0:3
|
Thắng
|
lớn | |
DEN D2
|
2022-11-05
|
Skive IK
|
0:4
|
Kolding FC
|
0:4
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5lớn |
DEN D2
|
2022-10-29
|
Kolding FC
|
0:1
|
Aarhus Fremad
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
DEN D2
|
2022-10-23
|
Esbjerg
|
2:1
|
Kolding FC
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5lớn |
DEN D2
|
2022-10-15
|
Kolding FC
|
2:1
|
Skive IK
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
DEN D2
|
2022-10-08
|
HIK Hellerup
|
2:2
|
Kolding FC
|
2:1
|
Hòa
|
lớn | |
DEN D2
|
2022-10-01
|
Kolding FC
|
2:2
|
BK Frem
|
0:1
|
Hòa
|
lớn | |
DEN D2
|
2022-09-24
|
Brabrand
|
0:3
|
Kolding FC
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
DEN D2
|
2022-09-17
|
Kolding FC
|
1:0
|
AB Copenhagen
|
1:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
DEN D2
|
2022-09-10
|
Aarhus Fremad
|
1:1
|
Kolding FC
|
0:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
Fredericia
10trậnFredericia4Thắng1Hòa5ThuaGhi bàn13Bàn thua18Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
DEN D1
|
2022-11-13
|
Fredericia
|
4:1
|
Helsingor
|
2:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5/3lớn |
DEN D1
|
2022-11-06
|
Naestved
|
5:0
|
Fredericia
|
3:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
DEN D1
|
2022-10-29
|
Hvidovre IF
|
3:2
|
Fredericia
|
1:1
|
Thua
|
1Hòa | 3lớn |
DEN D1
|
2022-10-23
|
Fredericia
|
0:0
|
Hobro
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2.5Nhỏ |
DEN D1
|
2022-10-14
|
Vendsyssel
|
2:1
|
Fredericia
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5/3lớn |
DEN D1
|
2022-10-07
|
Fredericia
|
0:1
|
Nykobing FC
|
0:1
|
Thua
|
1.25Thua | 3Nhỏ |
DEN D1
|
2022-10-02
|
Herfolge Boldklub Koge
|
0:1
|
Fredericia
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
DEN D1
|
2022-09-18
|
Fredericia
|
1:2
|
Hvidovre IF
|
0:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3lớn |
DEN D1
|
2022-09-11
|
Hobro
|
1:3
|
Fredericia
|
0:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5lớn |
DEN D1
|
2022-09-04
|
Fredericia
|
1:3
|
Sonderjyske
|
1:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
2
|
3
|
2
|
8
|
3
|
Đội nhà
|
3
|
1
|
1
|
1
|
3
|
1
|
Đội khách
|
2
|
1
|
2
|
1
|
5
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
0
|
4
|
1
|
1
|
2
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
3
|
1
|
1
|
2
|
Đội khách
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
3
|
0
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
2
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
0
|
1
|
0
|
4
|
1
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
2
|
0
|
1
|
0
|
4
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
2
|
3
|
7
|
3
|
3
|
Đội nhà
|
3
|
1
|
1
|
5
|
1
|
1
|
Đội khách
|
0
|
1
|
2
|
2
|
2
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
3
|
14
|
3
|
14
|
3
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
4
|
1
|
6
|
1
|
Đội khách
|
7
|
1
|
10
|
2
|
8
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
5
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.38
|
1.67
|
0.5
|
Đội nhà
|
1.13
|
1.33
|
0.5
|
Đội khách
|
4.2
|
4.0
|
4.5
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.3
|
3.33
|
1.86
|
Đội nhà
|
1.2
|
1.0
|
1.29
|
Đội khách
|
5.11
|
5.33
|
5.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
DEN D2
|
2023-03-11
|
Kolding FC
|
Brabrand
|
106
|
DEN D2
|
2023-03-18
|
Thisted FC
|
Kolding FC
|
113
|
DEN D2
|
2023-03-25
|
Kolding FC
|
Roskilde
|
120
|
DEN D2
|
2023-04-02
|
AB Copenhagen
|
Kolding FC
|
128
|
DEN D2
|
2023-04-06
|
Kolding FC
|
B93 Copenhagen
|
132
|
DEN D2
|
2023-04-10
|
Jammerbugt
|
Kolding FC
|
136
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
DEN D1
|
2023-02-19
|
Fredericia
|
Hillerod Fodbold
|
86
|
DEN D1
|
2023-02-26
|
Sonderjyske
|
Fredericia
|
93
|
DEN D1
|
2023-03-05
|
Fredericia
|
Herfolge Boldklub Koge
|
100
|
DEN D1
|
2023-03-12
|
Vejle
|
Fredericia
|
107
|
DEN D1
|
2023-03-19
|
Fredericia
|
Fremad Amager
|
114
|
Tỷlệcược thayđổi
4Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.38
16.10
|
3.60
9.50
|
1.00
1.00
|
58.89%
85.66%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
39.00
201.00
|
15.00
201.00
|
2.40
1.04
|
196.47%
102.93%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
19.98
84.48
|
8.37
46.23
|
1.44
1.01
|
115.74%
97.70%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
19.50
17.00
|
10.50
13.50
|
1.02
1.01
|
88.74%
89.05%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
34.00
201.00
|
12.00
201.00
|
1.06
1.00
|
94.68%
99.01%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
2.38
41.00
|
4.00
23.00
|
2.25
1.01
|
89.72%
94.52%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
36.00
67.00
|
15.00
61.00
|
1.03
1.00
|
93.87%
96.96%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
19.00
17.00
|
10.50
13.00
|
1.00
1.00
|
87.12%
88.05%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
2.50
67.00
|
3.70
11.50
|
2.40
1.01
|
92.00%
91.58%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
39.00
150.00
|
7.80
9.70
|
1.06
1.01
|
91.14%
90.92%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
19.50
17.00
|
10.50
13.50
|
1.02
1.01
|
88.74%
89.05%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
36.00
180.00
|
8.30
9.60
|
1.05
1.01
|
90.86%
90.92%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
12.80
16.10
|
7.25
10.20
|
1.10
1.04
|
88.88%
89.15%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.50
24.00
|
3.60
9.50
|
2.35
1.04
|
90.64%
90.21%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.52
100.09
|
3.60
24.46
|
2.36
1.01
|
91.05%
96.06%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Kolding FC
|
Fredericia
|