Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Paris 13 Atletico VS Concarneau , lịch sử thành tích giao đấu Paris 13 Atletico với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Paris 13 Atletico vs Concarneau, 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử Paris 13 Atletico vs Concarneau, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Paris 13 Atletico vs Concarneau, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link musikmasakini.com Paris 13 Atletico VS Concarneau , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Paris 13 Atletico VS Concarneau: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Paris 13 Atletico VS Concarneau musikmasakini.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. musikmasakini.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Paris 13 Atletico VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng musikmasakini.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Paris 13 Atletico VS Concarneau ở đâu, kênh nào được xem Paris 13 Atletico VS Concarneau musikmasakini.com thì musikmasakini.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do musikmasakini.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Paris 13 Atletico VS Chelsea còn có thể tại musikmasakini.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Paris 13 AtleticoVS Chelsea. Paris 13 Atletico VS Concarneau Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Paris 13 Atletico VS Concarneau bắt đầu. musikmasakini.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 12 | 1 | 7 | 4 | 6/12 | 10 | 16 | 8.3% |
Đội nhà | 5 | 0 | 4 | 1 | 2/3 | 4 | 15 | 0% |
Đội khách | 7 | 1 | 3 | 3 | 4/9 | 6 | 10 | 14.3% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 8 | 3 | 1 | 24/10 | 27 | 1 | 66.7% |
Đội nhà | 7 | 4 | 2 | 1 | 13/5 | 14 | 2 | 57.1% |
Đội khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 11/5 | 13 | 1 | 80% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Paris 13 Atletico
Thành tích gầnđây10trậnParis 13 Atletico3Thắng4Hòa3ThuaGhi bàn11Bàn thua11Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
French Cup
|
2022-11-19
|
Linas-Montlhery
|
2:1
|
Paris 13 Atletico
|
2:1
|
Thua
|
lớn | |
FRA D3
|
2022-11-12
|
USL Dunkerque
|
0:0
|
Paris 13 Atletico
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-11-08
|
Paris 13 Atletico
|
0:0
|
Orleans US 45
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
French Cup
|
2022-10-29
|
利扬库尔克莱蒙
|
0:5
|
Paris 13 Atletico
|
0:2
|
Thắng
|
lớn | |
FRA D3
|
2022-10-22
|
Bourg Peronnas
|
0:2
|
Paris 13 Atletico
|
0:2
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-10-13
|
Paris 13 Atletico
|
1:1
|
Le Puy Foot 43 Auvergne
|
0:1
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-10-01
|
Martigues
|
3:2
|
Paris 13 Atletico
|
2:2
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2022-09-24
|
Paris 13 Atletico
|
0:1
|
Avranches
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-09-17
|
Le Mans
|
4:0
|
Paris 13 Atletico
|
3:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2lớn |
FRA D3
|
2022-09-13
|
Red Star FC 93
|
0:0
|
Paris 13 Atletico
|
0:0
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
Concarneau
10trậnConcarneau3Thắng3Hòa4ThuaGhi bàn22Bàn thua10Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
FRA D3
|
2022-11-12
|
Concarneau
|
0:0
|
Red Star FC 93
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-11-05
|
Sedan
|
1:3
|
Concarneau
|
1:2
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5lớn |
French Cup
|
2022-10-29
|
Vannes
|
1:1
|
Concarneau
|
1:1
|
Hòa
|
-0.75Thua | 2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-10-22
|
Concarneau
|
4:1
|
Villefranche
|
3:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2022-10-13
|
Stade Briochin
|
1:2
|
Concarneau
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2022-10-03
|
Concarneau
|
2:0
|
Chateauroux
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
FRA D3
|
2022-09-24
|
Cholet So
|
1:1
|
Concarneau
|
1:0
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-09-20
|
Concarneau
|
4:1
|
Versailles 78
|
2:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2022-09-10
|
FC Bastia-Borgo
|
2:4
|
Concarneau
|
1:3
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2022-09-03
|
Concarneau
|
1:2
|
Nancy
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D3
|
2021-11-09
|
Concarneau
|
1:1
|
Sedan
|
11
|
Hòa
|
0.25Thua | 2Hòa |
FRA D3
|
2020-11-14
|
Sete FC
|
2:0
|
Concarneau
|
10
|
Thua
|
0.25Thua | 2Hòa |
FRA D3
|
2019-11-09
|
Concarneau
|
0:1
|
Pau FC
|
01
|
Thua
|
-0.25Thua | 2Nhỏ |
FRA D3
|
2018-11-10
|
Marignane Gignac
|
2:0
|
Concarneau
|
10
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2017-11-18
|
Cholet So
|
1:5
|
Concarneau
|
13
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5lớn |
FRA D3
|
2016-11-19
|
FC Bastia-Borgo
|
3:2
|
Concarneau
|
10
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
FRA D4
|
2015-12-13
|
Concarneau
|
2:1
|
Bordeaux B
|
01
|
Thắng
|
||
FRA D4
|
2014-12-14
|
Concarneau
|
1:0
|
FC Nantes B
|
00
|
Thắng
|
||
FRA D4
|
2013-12-15
|
Concarneau
|
2:0
|
FC Nantes B
|
10
|
Thắng
|
||
FRA D4
|
2012-12-02
|
Les Herbiers
|
1:1
|
Concarneau
|
11
|
Hòa
|
||
FRA D4
|
2011-12-04
|
Concarneau
|
0:2
|
Plabennec
|
02
|
Thua
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
5
|
6
|
2
|
7
|
1
|
Đội nhà
|
2
|
3
|
3
|
2
|
3
|
0
|
Đội khách
|
1
|
2
|
3
|
0
|
4
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
2
|
1
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
1
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
3
|
2
|
1
|
2
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
2
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
2
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
10
|
8
|
7
|
8
|
10
|
5
|
Đội nhà
|
8
|
1
|
4
|
6
|
5
|
3
|
Đội khách
|
2
|
7
|
3
|
2
|
5
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
5
|
12
|
11
|
5
|
13
|
Đội nhà
|
3
|
3
|
6
|
3
|
2
|
11
|
Đội khách
|
6
|
2
|
6
|
8
|
3
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
5
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
3
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
0
|
1
|
0
|
0
|
3
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
3
|
Đội khách
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.5
|
0.4
|
0.57
|
Đội nhà
|
1.0
|
0.6
|
1.29
|
Đội khách
|
4.36
|
5.4
|
3.5
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.0
|
1.86
|
2.2
|
Đội nhà
|
0.83
|
0.71
|
1.0
|
Đội khách
|
5.0
|
4.67
|
5.4
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
FRA D3
|
2022-12-03
|
Nancy
|
Paris 13 Atletico
|
7
|
FRA D3
|
2022-12-10
|
Paris 13 Atletico
|
FC Bastia-Borgo
|
14
|
FRA D3
|
2022-12-17
|
Versailles 78
|
Paris 13 Atletico
|
21
|
FRA D3
|
2023-01-14
|
Paris 13 Atletico
|
Cholet So
|
49
|
FRA D3
|
2023-01-21
|
Stade Briochin
|
Paris 13 Atletico
|
56
|
FRA D3
|
2023-02-04
|
Paris 13 Atletico
|
Villefranche
|
70
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
FRA D3
|
2022-12-03
|
Concarneau
|
Avranches
|
7
|
FRA D3
|
2022-12-10
|
Martigues
|
Concarneau
|
14
|
FRA D3
|
2022-12-17
|
Concarneau
|
Le Puy Foot 43 Auvergne
|
21
|
FRA D3
|
2023-01-14
|
Bourg Peronnas
|
Concarneau
|
49
|
FRA D3
|
2023-01-21
|
Concarneau
|
USL Dunkerque
|
56
|
FRA D3
|
2023-02-04
|
Le Mans
|
Concarneau
|
70
|
Tỷlệcược thayđổi
15Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
3.20
1.46
|
3.00
2.79
|
1.92
1.91
|
85.71%
63.82%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
3.95
3.75
|
3.30
3.41
|
2.12
10.50
|
97.29%
152.63%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
3.51
1.88
|
3.13
3.14
|
2.03
7.00
|
91.16%
100.68%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
3.30
1.51
|
3.25
3.05
|
2.06
7.50
|
91.23%
89.01%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
3.40
3.75
|
3.00
3.00
|
2.05
1.91
|
89.67%
89.00%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
3.70
3.40
|
3.05
3.05
|
2.00
2.10
|
91.06%
91.06%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
3.60
1.50
|
3.20
3.40
|
2.00
8.00
|
91.72%
92.10%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
3.70
1.55
|
3.00
3.10
|
2.00
7.00
|
90.61%
90.04%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
3.30
1.49
|
3.30
3.10
|
2.04
7.50
|
91.22%
88.73%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
3.90
1.50
|
3.20
3.30
|
1.93
9.00
|
91.99%
92.52%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
3.35
1.48
|
3.15
3.25
|
1.99
8.70
|
89.41%
91.05%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
3.70
1.47
|
3.10
3.25
|
2.05
8.50
|
92.54%
90.45%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
3.50
1.48
|
3.00
3.15
|
2.05
7.75
|
90.35%
89.11%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
3.30
1.51
|
3.25
3.05
|
2.06
7.50
|
91.23%
89.01%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
3.35
1.50
|
3.15
3.20
|
1.99
8.30
|
89.41%
90.94%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
3.20
1.50
|
3.10
2.79
|
2.07
10.50
|
89.43%
89.26%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
3.48
1.46
|
3.18
3.19
|
1.92
7.95
|
89.07%
88.95%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
3.60
1.61
|
3.15
3.15
|
2.05
6.00
|
92.33%
90.48%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
3.95
1.52
|
3.12
3.41
|
2.12
8.96
|
95.66%
94.09%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Paris 13 Atletico
|
Concarneau
|