Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Crewe Alexandra VS Newport County , lịch sử thành tích giao đấu Crewe Alexandra với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Crewe Alexandra vs Newport County, 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử Crewe Alexandra vs Newport County, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Crewe Alexandra vs Newport County, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link musikmasakini.com Crewe Alexandra VS Newport County , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Crewe Alexandra VS Newport County: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Crewe Alexandra VS Newport County musikmasakini.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. musikmasakini.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Crewe Alexandra VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng musikmasakini.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Crewe Alexandra VS Newport County ở đâu, kênh nào được xem Crewe Alexandra VS Newport County musikmasakini.com thì musikmasakini.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do musikmasakini.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Crewe Alexandra VS Chelsea còn có thể tại musikmasakini.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Crewe AlexandraVS Chelsea. Crewe Alexandra VS Newport County Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Crewe Alexandra VS Newport County bắt đầu. musikmasakini.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 18 | 6 | 7 | 5 | 17/20 | 25 | 15 | 33.3% |
Đội nhà | 9 | 4 | 3 | 2 | 12/8 | 15 | 10 | 44.4% |
Đội khách | 9 | 2 | 4 | 3 | 5/12 | 10 | 15 | 22.2% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 5 | 4 | 10 | 18/22 | 19 | 18 | 26.3% |
Đội nhà | 10 | 3 | 1 | 6 | 9/13 | 10 | 20 | 30% |
Đội khách | 9 | 2 | 3 | 4 | 9/9 | 9 | 16 | 22.2% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
2019-08-24 |
Newport County
|
1:0
|
Crewe Alexandra
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
ENG L2
|
2019-01-12 |
Crewe Alexandra
|
3:2
|
Newport County
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
ENG L2
|
2018-08-11 |
Newport County
|
1:0
|
Crewe Alexandra
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
ENG L2
|
2018-03-24 |
Newport County
|
1:2
|
Crewe Alexandra
|
0:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5lớn |
ENG L2
|
2017-08-12 |
Crewe Alexandra
|
1:1
|
Newport County
|
1:1
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
ENG L2
|
2017-03-11 |
Crewe Alexandra
|
1:2
|
Newport County
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
ENG L2
|
2016-08-20 |
Newport County
|
1:1
|
Crewe Alexandra
|
0:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Crewe Alexandra
Thành tích gầnđây10trậnCrewe Alexandra5Thắng3Hòa2ThuaGhi bàn5Bàn thua12Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:50%Tỉlêtài:30%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
2022-11-26
|
Barnsley
|
3:0
|
Crewe Alexandra
|
1:0
|
Thua
|
1.25Thua | 2.5lớn |
ENG L2
|
2022-11-19
|
Swindon Town
|
0:1
|
Crewe Alexandra
|
0:1
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG L2
|
2022-11-12
|
Crewe Alexandra
|
1:0
|
Colchester United
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ENG FAC
|
2022-11-05
|
Crewe Alexandra
|
1:0
|
Leyton Orient
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG JPT
|
2022-11-02
|
Crewe Alexandra
|
0:0
|
Leeds United U21
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 3Nhỏ |
ENG L2
|
2022-10-29
|
Barrow
|
3:0
|
Crewe Alexandra
|
2:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5lớn |
ENG L2
|
2022-10-26
|
AFC Wimbledon
|
1:1
|
Crewe Alexandra
|
1:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ENG L2
|
2022-10-22
|
Crewe Alexandra
|
1:1
|
Doncaster Rovers
|
1:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
ENG JPT
|
2022-10-19
|
Crewe Alexandra
|
0:1
|
Tranmere Rovers
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
ENG L2
|
2022-10-15
|
Tranmere Rovers
|
3:0
|
Crewe Alexandra
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
Newport County
10trậnNewport County6Thắng2Hòa2ThuaGhi bàn11Bàn thua12Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:60%Tỉlêtài:30%
|
||||||||
ENG FAC
|
2022-11-27
|
Newport County
|
1:2
|
Derby County
|
1:0
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5lớn |
ENG JPT
|
2022-11-23
|
Milton Keynes Dons
|
3:1
|
Newport County
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5lớn |
ENG L2
|
2022-11-19
|
Newport County
|
2:0
|
Gillingham
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ENG L2
|
2022-11-12
|
Newport County
|
1:2
|
Stockport County
|
1:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5lớn |
ENG LC
|
2022-11-09
|
Leicester City
|
3:0
|
Newport County
|
1:0
|
Thua
|
2.25Thua | 3/3.5Nhỏ |
ENG FAC
|
2022-11-05
|
Newport County
|
2:0
|
Colchester United
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG L2
|
2022-10-29
|
Northampton Town
|
1:1
|
Newport County
|
0:1
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2Hòa |
ENG L2
|
2022-10-26
|
Mansfield Town
|
0:0
|
Newport County
|
0:0
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG L2
|
2022-10-22
|
Newport County
|
1:0
|
Colchester United
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG JPT
|
2022-10-19
|
Newport County
|
2:1
|
Southampton U21
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 3Hòa |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
2021-11-28
|
Ipswich Town
|
2:1
|
Crewe Alexandra
|
2:0
|
Thua
|
1.25Thắng | 2.5/3lớn |
ENG L2
|
2020-01-22
|
Macclesfield Town
|
1:1
|
Crewe Alexandra
|
1:0
|
Hòa
|
-0.75Thua | 2.5Nhỏ |
ENG L2
|
2018-11-28
|
Crewe Alexandra
|
2:0
|
Cambridge United
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG L2
|
2017-11-25
|
Crewe Alexandra
|
1:2
|
Luton Town
|
0:0
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5/3lớn |
ENG L2
|
2016-12-10
|
Crewe Alexandra
|
0:2
|
Crawley Town
|
0:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
ENG L1
|
2015-11-28
|
Crewe Alexandra
|
1:0
|
Oldham Athletic
|
1:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG L1
|
2014-12-13
|
Scunthorpe United
|
2:1
|
Crewe Alexandra
|
1:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5/3lớn |
ENG L1
|
2013-12-14
|
Coventry City
|
2:2
|
Crewe Alexandra
|
1:1
|
Hòa
|
1Thắng | 2.5/3lớn |
ENG L1
|
2012-11-24
|
Crewe Alexandra
|
2:0
|
Crawley Town
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG L2
|
2011-12-10
|
Northampton Town
|
1:1
|
Crewe Alexandra
|
1:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5/3Nhỏ |
ENG L2
|
2010-12-11
|
Stockport County
|
3:3
|
Crewe Alexandra
|
1:1
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2.5lớn |
ENG L2
|
2009-12-05
|
Crewe Alexandra
|
0:0
|
Lincoln City
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2.5Nhỏ |
ENG L1
|
2008-12-13
|
Crewe Alexandra
|
1:0
|
Swindon Town
|
1:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
2021-12-08
|
Newport County
|
3:2
|
Sutton United
|
02
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
ENG L2
|
2019-12-07
|
Bradford City
|
1:0
|
Newport County
|
00
|
Thua
|
||
ENG L2
|
2018-11-28
|
Newport County
|
3:1
|
Northampton Town
|
31
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
ENG L2
|
2017-11-25
|
Swindon Town
|
0:1
|
Newport County
|
00
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG L2
|
2017-02-22
|
Newport County
|
1:1
|
Morecambe
|
10
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
ENG L2
|
2015-11-28
|
Newport County
|
3:0
|
Luton Town
|
00
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5lớn |
ENG L2
|
2014-12-13
|
Newport County
|
2:0
|
Stevenage Borough
|
20
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG L2
|
2013-12-14
|
Portsmouth
|
0:2
|
Newport County
|
00
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG Conf
|
2012-12-01
|
Newport County
|
3:1
|
Gateshead
|
10
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5/3lớn |
ENG Conf
|
2011-11-19
|
Grimsby Town
|
2:2
|
Newport County
|
02
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2.5/3lớn |
ENG Conf
|
2010-11-20
|
Newport County
|
2:0
|
Southport FC
|
00
|
Thắng
|
1Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG CS
|
2010-03-16
|
Newport County
|
2:0
|
Havant Waterlooville
|
10
|
Thắng
|
1.25Thắng | 3Nhỏ |
ENG CS
|
2008-12-20
|
AFC Wimbledon
|
3:0
|
Newport County
|
20
|
Thua
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
5
|
5
|
1
|
2
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
2
|
3
|
1
|
2
|
0
|
Đội khách
|
3
|
3
|
2
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
5
|
3
|
0
|
3
|
3
|
Đội nhà
|
2
|
3
|
3
|
0
|
2
|
2
|
Đội khách
|
1
|
2
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
4
|
1
|
0
|
3
|
2
|
Đội nhà
|
2
|
3
|
1
|
0
|
2
|
1
|
Đội khách
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
3
|
3
|
0
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
2
|
2
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
2
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
10
|
15
|
20
|
12
|
11
|
18
|
Đội nhà
|
8
|
9
|
13
|
6
|
6
|
9
|
Đội khách
|
2
|
6
|
7
|
6
|
5
|
9
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
15
|
13
|
12
|
5
|
24
|
Đội nhà
|
7
|
6
|
11
|
7
|
4
|
14
|
Đội khách
|
2
|
9
|
2
|
5
|
1
|
10
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
6
|
3
|
0
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
6
|
0
|
2
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
2
|
6
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
6
|
1
|
1
|
1
|
2
|
Đội nhà
|
4
|
2
|
1
|
0
|
1
|
1
|
Đội khách
|
2
|
4
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.94
|
1.33
|
0.56
|
Đội nhà
|
1.11
|
0.89
|
1.33
|
Đội khách
|
4.78
|
5.67
|
3.89
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.95
|
0.9
|
1.0
|
Đội nhà
|
1.16
|
1.3
|
1.0
|
Đội khách
|
4.59
|
5.44
|
3.63
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ENG L2
|
2022-12-09
|
Grimsby Town
|
Crewe Alexandra
|
6
|
ENG L2
|
2022-12-10
|
Crewe Alexandra
|
Leyton Orient
|
7
|
ENG L2
|
2022-12-17
|
Walsall
|
Crewe Alexandra
|
14
|
ENG L2
|
2022-12-26
|
Stockport County
|
Crewe Alexandra
|
23
|
ENG L2
|
2022-12-30
|
Crewe Alexandra
|
Carlisle United
|
27
|
ENG L2
|
2023-01-01
|
Crewe Alexandra
|
Tranmere Rovers
|
29
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ENG L2
|
2022-12-10
|
Newport County
|
Doncaster Rovers
|
7
|
ENG L2
|
2022-12-17
|
Hartlepool United
|
Newport County
|
14
|
ENG L2
|
2022-12-26
|
AFC Wimbledon
|
Newport County
|
23
|
ENG L2
|
2022-12-30
|
Newport County
|
Leyton Orient
|
27
|
ENG L2
|
2023-01-01
|
Newport County
|
Crawley Town
|
29
|
ENG L2
|
2023-01-07
|
Rochdale
|
Newport County
|
35
|
Tỷlệcược thayđổi
18Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.66
2.66
|
2.90
2.88
|
2.29
2.24
|
86.40%
85.50%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
3.00
3.50
|
3.20
3.20
|
2.57
2.43
|
96.62%
99.04%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.79
3.11
|
3.06
2.98
|
2.40
2.30
|
90.75%
91.58%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.73
3.20
|
3.10
2.91
|
2.31
2.26
|
89.14%
91.02%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
3.00
3.20
|
3.00
2.90
|
2.50
2.30
|
93.75%
91.57%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
2.85
2.95
|
3.05
3.10
|
2.45
2.35
|
92.00%
91.99%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
2.88
3.25
|
3.20
3.10
|
2.45
2.30
|
93.64%
93.89%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
2.88
3.50
|
3.10
2.88
|
2.50
2.25
|
93.48%
92.82%
|
Macao
|
lắp
Đầu
|
2.73
2.73
|
3.08
3.08
|
2.31
2.31
|
88.98%
88.98%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
2.70
3.20
|
3.10
2.90
|
2.29
2.24
|
88.52%
90.60%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
2.80
3.13
|
3.10
3.20
|
2.38
2.38
|
90.92%
95.04%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
2.79
3.10
|
2.99
2.90
|
2.34
2.32
|
89.27%
91.04%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.80
3.30
|
3.00
2.90
|
2.45
2.25
|
91.02%
91.55%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
2.70
3.30
|
2.90
2.95
|
2.40
2.25
|
88.35%
92.04%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.73
3.20
|
3.10
2.91
|
2.31
2.26
|
89.14%
91.02%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
2.79
3.10
|
2.99
2.90
|
2.34
2.32
|
89.27%
91.04%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
2.79
3.20
|
3.05
2.93
|
2.44
2.25
|
91.23%
91.05%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.75
2.95
|
3.03
2.93
|
2.34
2.26
|
89.20%
89.07%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.80
3.15
|
3.10
3.05
|
2.45
2.30
|
91.92%
92.58%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.95
3.31
|
3.16
3.07
|
2.57
2.37
|
95.74%
95.26%
|
HK
|
lắp
Đầu
|
2.66
2.66
|
2.93
2.93
|
2.43
2.43
|
88.59%
88.59%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Crewe Alexandra
|
Newport County
|
1
Dave Richards
|
4
Sam Bowen
|
3
Rio Adebisi
|
7
![]() Robbie Willmott
|
12
Regan Griffiths
|
8
![]() Matthew Dolan
|
14
Oliver Finney
|
10
Offrande Zanzala
|
20
Eli King
|
21
Lewis Collins
|
22
Billy Sass-Davies
|
24
![]() Aaron Wildig
|
25
Martin Sejvl
|
30
![]() Nick Townsend
|