Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Hà Lan VS Argentina , lịch sử thành tích giao đấu Hà Lan với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Hà Lan vs Argentina, 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử Hà Lan vs Argentina, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Hà Lan vs Argentina, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link musikmasakini.com Hà Lan VS Argentina , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Hà Lan VS Argentina: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Hà Lan VS Argentina musikmasakini.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. musikmasakini.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Hà Lan VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng musikmasakini.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Hà Lan VS Argentina ở đâu, kênh nào được xem Hà Lan VS Argentina musikmasakini.com thì musikmasakini.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do musikmasakini.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Hà Lan VS Chelsea còn có thể tại musikmasakini.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Hà LanVS Chelsea. Hà Lan VS Argentina Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Hà Lan VS Argentina bắt đầu. musikmasakini.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA World Cup
|
2014-07-10 |
Argentina
|
0:0
|
Netherlands
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
FIFA World Cup
|
2006-06-22 |
Netherlands
|
0:0
|
Argentina
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Hà Lan
Thành tích gầnđây10trậnHà Lan4Thắng2Hòa4ThuaGhi bàn22Bàn thua8Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA World Cup
|
2022-12-03
|
Netherlands
|
3:1
|
USA
|
2:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
FIFA World Cup
|
2022-11-29
|
Netherlands
|
2:0
|
Qatar
|
1:0
|
Thắng
|
2.25Thua | 3Nhỏ |
FIFA World Cup
|
2022-11-25
|
Netherlands
|
1:1
|
Ecuador
|
1:0
|
Hòa
|
0.75Thua | 2.5Nhỏ |
FIFA World Cup
|
2022-11-21
|
Senegal
|
0:2
|
Netherlands
|
0:0
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
UEFA NL
|
2022-09-26
|
Netherlands
|
1:0
|
Belgium
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
UEFA NL
|
2022-09-23
|
Poland
|
0:2
|
Netherlands
|
0:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
UEFA NL
|
2022-06-15
|
Netherlands
|
3:2
|
Wales
|
2:1
|
Thắng
|
1.25Thua | 2.5lớn |
UEFA NL
|
2022-06-12
|
Netherlands
|
2:2
|
Poland
|
0:1
|
Hòa
|
1Thua | 2.5lớn |
UEFA NL
|
2022-06-09
|
Wales
|
1:2
|
Netherlands
|
0:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2/2.5lớn |
UEFA NL
|
2022-06-04
|
Belgium
|
1:4
|
Netherlands
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
Argentina
10trậnArgentina5Thắng1Hòa4ThuaGhi bàn27Bàn thua4Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:50%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
FIFA World Cup
|
2022-12-04
|
Argentina
|
2:1
|
Australia
|
1:0
|
Thắng
|
2Thua | 2.5/3lớn |
FIFA World Cup
|
2022-12-01
|
Poland
|
0:2
|
Argentina
|
0:0
|
Thắng
|
-1Thắng | 2.5Nhỏ |
FIFA World Cup
|
2022-11-27
|
Argentina
|
2:0
|
Mexico
|
0:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FIFA World Cup
|
2022-11-22
|
Argentina
|
1:2
|
Saudi Arabia
|
1:0
|
Thua
|
1.75Thua | 2.5/3lớn |
INT FRL
|
2022-11-16
|
UAE
|
0:5
|
Argentina
|
0:4
|
Thắng
|
-1.75Thắng | 3lớn |
INT FRL
|
2022-09-28
|
Argentina
|
3:0
|
Jamaica
|
1:0
|
Thắng
|
-2.75Thắng | 3.5Nhỏ |
INT FRL
|
2022-09-24
|
Argentina
|
3:0
|
Honduras
|
2:0
|
Thắng
|
2.5Thắng | 3.5Nhỏ |
INT FRL
|
2022-06-06
|
Argentina
|
5:0
|
Estonia
|
2:0
|
Thắng
|
3.5Thắng | 4/4.5lớn |
International Super Cup
|
2022-06-02
|
Italy
|
0:3
|
Argentina
|
0:2
|
Thắng
|
0Thắng | 2lớn |
WCPSA
|
2022-03-30
|
Ecuador
|
1:1
|
Argentina
|
0:1
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2Hòa |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
1
|
2
|
2
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
1
|
1
|
0
|
3
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
1
|
1
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
6
|
2
|
4
|
4
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
5
|
0
|
1
|
4
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
2
|
3
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
1
|
8
|
0
|
5
|
6
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
4
|
0
|
4
|
5
|
Đội khách
|
2
|
1
|
4
|
0
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.0
|
2.0
|
2.0
|
Đội nhà
|
0.5
|
0.67
|
0.0
|
Đội khách
|
4.25
|
3.33
|
7.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.75
|
1.67
|
2.0
|
Đội nhà
|
0.75
|
1.0
|
0.0
|
Đội khách
|
5.75
|
4.67
|
9.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Tỷlệcược thayđổi
18Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
3.10
3.45
|
2.75
2.82
|
2.10
1.33
|
86.03%
71.62%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
3.70
13.00
|
3.25
4.70
|
2.26
2.15
|
98.00%
132.48%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
3.38
9.40
|
3.12
4.02
|
2.18
1.52
|
93.02%
98.71%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
3.30
11.00
|
3.15
4.45
|
2.16
1.36
|
92.30%
95.15%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
3.60
10.00
|
3.10
4.20
|
2.20
1.33
|
94.80%
91.75%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
3.55
3.75
|
3.20
3.20
|
2.20
2.15
|
95.35%
95.76%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
3.60
13.00
|
3.25
4.00
|
2.15
1.36
|
95.18%
94.14%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
3.60
9.50
|
3.10
4.00
|
2.20
1.40
|
94.80%
93.50%
|
Macao
|
lắp
Đầu
|
3.15
3.45
|
3.08
2.90
|
2.16
2.10
|
90.49%
90.02%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
3.40
11.00
|
3.20
4.50
|
2.13
1.34
|
92.93%
94.39%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
3.40
11.50
|
3.10
4.40
|
2.10
1.33
|
91.50%
93.80%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
3.30
11.00
|
3.10
4.30
|
2.21
1.37
|
92.76%
94.93%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
3.35
10.00
|
3.20
4.20
|
2.25
1.40
|
94.75%
95.02%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
3.50
12.00
|
3.10
4.35
|
2.15
1.33
|
93.16%
93.89%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
3.30
11.00
|
3.15
4.45
|
2.16
1.36
|
92.30%
95.15%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
3.25
11.00
|
3.10
4.30
|
2.23
1.37
|
92.70%
94.93%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
3.30
10.00
|
3.15
4.70
|
2.23
1.36
|
93.55%
95.41%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
3.37
10.80
|
3.23
4.38
|
2.10
1.37
|
92.38%
95.16%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
3.35
12.00
|
3.10
4.10
|
2.15
1.33
|
92.06%
92.67%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
3.70
10.58
|
3.17
4.27
|
2.26
1.40
|
97.26%
95.88%
|
HK
|
lắp
Đầu
|
3.10
3.55
|
2.75
2.82
|
2.26
2.05
|
88.60%
88.96%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Hà Lan
|
Argentina
|
1
![]() Remko Pasveer
|
1
![]() Franco Armani
|
3
![]() Matthijs de Ligt
|
2
![]() Juan Marcos Foyth
|
6
![]() Stefan de Vrij
|
3
![]() Nicolas Tagliafico
|
9
![]() Luuk de Jong
|
4
![]() Gonzalo Montiel
|
11
![]() Steven Berghuis
|
5
![]() Leandro Daniel Paredes
|
12
![]() Noa Lang
|
6
![]() German Alejo Pezzella
|
13
![]() Justin Bijlow
|
11
![]() Angel Fabian Di Maria
|
14
![]() Davy Klaassen
|
12
![]() Geronimo Rulli
|
16
![]() Tyrell Malacia
|
14
![]() Exequiel Palacios
|
18
![]() Vincent Janssen
|
15
![]() Angel Correa
|
19
![]() Wout Weghorst
|
16
![]() Thiago Almada
|
20
![]() Teun Koopmeiners
|
17
![]() Alejandro Gomez
|
24
![]() Kenneth Taylor
|
18
![]() Guido Rodriguez
|
25
Xavi Quentin Shay Simons
|
21
![]() Paulo Dybala
|
26
Jeremie Frimpong
|
22
![]() Lautaro Javier Martinez
|