Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Chooka Talesh VS Chadormalou Ardakan , lịch sử thành tích giao đấu Chooka Talesh với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Chooka Talesh vs Chadormalou Ardakan, 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử Chooka Talesh vs Chadormalou Ardakan, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Chooka Talesh vs Chadormalou Ardakan, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link musikmasakini.com Chooka Talesh VS Chadormalou Ardakan , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Chooka Talesh VS Chadormalou Ardakan: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Chooka Talesh VS Chadormalou Ardakan musikmasakini.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. musikmasakini.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Chooka Talesh VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng musikmasakini.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Chooka Talesh VS Chadormalou Ardakan ở đâu, kênh nào được xem Chooka Talesh VS Chadormalou Ardakan musikmasakini.com thì musikmasakini.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do musikmasakini.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Chooka Talesh VS Chelsea còn có thể tại musikmasakini.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Chooka TaleshVS Chelsea. Chooka Talesh VS Chadormalou Ardakan Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Chooka Talesh VS Chadormalou Ardakan bắt đầu. musikmasakini.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 14 | 0 | 6 | 8 | 8/23 | 6 | 17 | 0% |
Đội nhà | 7 | 0 | 4 | 3 | 4/7 | 4 | 17 | 0% |
Đội khách | 7 | 0 | 2 | 5 | 4/16 | 2 | 17 | 0% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 2 | 5 | 6 | 6/13 | 11 | 15 | 15.4% |
Đội nhà | 6 | 2 | 1 | 3 | 4/6 | 7 | 15 | 33.3% |
Đội khách | 7 | 0 | 4 | 3 | 2/7 | 4 | 15 | 0% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Chooka Talesh
Thành tích gầnđây10trậnChooka Talesh3Thắng4Hòa3ThuaGhi bàn7Bàn thua22Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Iran Cup
|
2022-12-11
|
Chooka Talesh
|
1:4
|
Be'sat Kermanshah FC
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
IRN D1
|
2022-11-18
|
Baderan Tehran FC
|
4:1
|
Chooka Talesh
|
2:1
|
Thua
|
lớn | |
IRN D1
|
2022-11-12
|
Chooka Talesh
|
1:2
|
Van Pars Isfahan
|
1:1
|
Thua
|
lớn | |
IRN D1
|
2022-11-06
|
Esteghlal Khozestan
|
6:0
|
Chooka Talesh
|
5:0
|
Thua
|
lớn | |
IRN D1
|
2022-10-31
|
Chooka Talesh
|
0:0
|
Saipa
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-10-25
|
Mes Shahr-e Babak
|
2:1
|
Chooka Talesh
|
1:1
|
Thua
|
lớn | |
IRN D1
|
2022-10-18
|
Chooka Talesh
|
1:2
|
Fajr Sepasi
|
1:2
|
Thua
|
lớn | |
IRN D1
|
2022-10-11
|
Shahrdari Hamedan
|
0:0
|
Chooka Talesh
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-10-06
|
Chooka Talesh
|
1:1
|
Kheybar Khorramabad
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-09-28
|
Shahrdari Astara
|
1:1
|
Chooka Talesh
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
Chadormalou Ardakan
10trậnChadormalou Ardakan3Thắng4Hòa3ThuaGhi bàn4Bàn thua10Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:0%
|
||||||||
IRN D1
|
2022-11-18
|
Esteghlal Khozestan
|
0:0
|
Chadormalou Ardakan
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-11-12
|
Chadormalou Ardakan
|
0:2
|
Baderan Tehran FC
|
0:1
|
Thua
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-11-06
|
Mes Shahr-e Babak
|
2:0
|
Chadormalou Ardakan
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-10-31
|
Chadormalou Ardakan
|
0:2
|
Pars Jonoubi Jam
|
0:1
|
Thua
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-10-25
|
Saipa
|
1:0
|
Chadormalou Ardakan
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-10-18
|
Chadormalou Ardakan
|
2:0
|
Van Pars Isfahan
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-10-12
|
Kheybar Khorramabad
|
0:0
|
Chadormalou Ardakan
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-10-06
|
Chadormalou Ardakan
|
1:1
|
Shahrdari Hamedan
|
1:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-09-28
|
Darya Babol
|
1:1
|
Chadormalou Ardakan
|
1:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-09-20
|
Chadormalou Ardakan
|
0:1
|
Esteggna merashani
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IRN D1
|
2021-02-19
|
Chooka Talesh
|
1:1
|
Pars Jonoubi Jam
|
0:0
|
Hòa
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
4
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
3
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
2
|
2
|
3
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
1
|
2
|
2
|
1
|
Đội khách
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
2
|
1
|
2
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Đội khách
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
3
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
2
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
6
|
0
|
4
|
11
|
9
|
Đội nhà
|
0
|
3
|
0
|
3
|
2
|
5
|
Đội khách
|
2
|
3
|
0
|
1
|
9
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
5
|
6
|
3
|
2
|
3
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
5
|
6
|
3
|
2
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.57
|
0.57
|
0.57
|
Đội nhà
|
1.64
|
1.0
|
2.29
|
Đội khách
|
5.33
|
6.5
|
4.75
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.46
|
0.67
|
0.29
|
Đội nhà
|
1.0
|
1.0
|
1.0
|
Đội khách
|
5.25
|
0.0
|
5.25
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Tỷlệcược thayđổi
7Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
3.10
3.45
|
2.60
2.70
|
1.54
1.45
|
73.72%
74.08%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
5.65
8.00
|
3.36
3.50
|
2.35
2.20
|
111.09%
115.57%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
3.65
5.58
|
2.76
3.18
|
2.14
1.69
|
90.61%
92.13%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
3.20
3.45
|
2.70
2.70
|
2.35
2.20
|
90.22%
89.70%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
3.20
8.00
|
2.75
3.50
|
2.30
1.45
|
90.02%
90.88%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
4.20
6.25
|
2.70
3.40
|
2.00
1.55
|
90.21%
90.97%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
3.50
5.75
|
2.65
3.30
|
2.10
1.54
|
87.78%
88.79%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
5.65
5.65
|
3.36
3.36
|
1.54
1.54
|
88.97%
88.97%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
3.10
6.75
|
2.60
3.30
|
2.25
1.49
|
86.83%
89.10%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
3.12
5.33
|
2.62
3.17
|
2.23
1.52
|
86.91%
86.13%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Chooka Talesh
|
Chadormalou Ardakan
|