Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Diagoras VS Apollon Larissas , lịch sử thành tích giao đấu Diagoras với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Diagoras vs Apollon Larissas, 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử Diagoras vs Apollon Larissas, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Diagoras vs Apollon Larissas, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link musikmasakini.com Diagoras VS Apollon Larissas , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Diagoras VS Apollon Larissas: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Diagoras VS Apollon Larissas musikmasakini.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. musikmasakini.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Diagoras VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng musikmasakini.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Diagoras VS Apollon Larissas ở đâu, kênh nào được xem Diagoras VS Apollon Larissas musikmasakini.com thì musikmasakini.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do musikmasakini.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Diagoras VS Chelsea còn có thể tại musikmasakini.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận DiagorasVS Chelsea. Diagoras VS Apollon Larissas Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Diagoras VS Apollon Larissas bắt đầu. musikmasakini.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 5 | 2 | 0 | 3 | 4/8 | 6 | 12 | 40% |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 2/5 | 0 | 13 | 0% |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2/3 | 6 | 8 | 66.7% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 3 | 0 | 3 | 6/11 | 9 | 8 | 50% |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1/5 | 3 | 9 | 33.3% |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 5/6 | 6 | 6 | 66.7% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GRE D2
|
2021-03-13 |
Diagoras
|
0:1
|
Apollon Larissas
|
0:0
|
Thua
|
||
GRE D2
|
2021-01-23 |
Apollon Larissas
|
0:1
|
Diagoras
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Diagoras
Thành tích gầnđây10trậnDiagoras2Thắng3Hòa5ThuaGhi bàn10Bàn thua11Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GRE D2
|
2022-12-11
|
Niki Volou
|
3:0
|
Diagoras
|
2:0
|
Thua
|
1.25Thua | 2/2.5lớn |
GRE D2
|
2022-12-04
|
Diagoras
|
2:3
|
PAOK Saloniki B
|
0:1
|
Thua
|
-0.5Thua | 2lớn |
GRE D2
|
2022-11-27
|
Iraklis Larisas
|
0:1
|
Diagoras
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2Nhỏ |
GRE D2
|
2022-11-13
|
Diagoras
|
0:2
|
Anagenisi Karditsa
|
0:1
|
Thua
|
Nhỏ | |
GRE D2
|
2022-11-06
|
Apollon Kalamarias
|
0:1
|
Diagoras
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
Greece Cup
|
2022-10-05
|
Diagoras
|
0:0
|
Apollon Kalamarias
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2Nhỏ |
GRE D2
|
2022-05-01
|
Egaleo Athens
|
1:2
|
Diagoras
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
GRE D2
|
2022-04-27
|
Diagoras
|
0:0
|
Kallithea
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2Nhỏ |
GRE D2
|
2022-04-17
|
Ierapetra
|
2:2
|
Diagoras
|
2:1
|
Hòa
|
lớn | |
GRE D2
|
2022-04-13
|
Diagoras
|
2:0
|
Zakynthos
|
1:0
|
Thắng
|
1Thắng | 2Hòa |
Apollon Larissas
10trậnApollon Larissas4Thắng2Hòa4ThuaGhi bàn11Bàn thua16Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
GRE D2
|
2022-12-11
|
Apollon Larissas
|
0:3
|
Anagenisi Karditsa
|
0:2
|
Thua
|
lớn | |
GRE D2
|
2022-12-05
|
Apollon Kalamarias
|
0:1
|
Apollon Larissas
|
0:0
|
Thắng
|
1Thắng | 2.5Nhỏ |
GRE D2
|
2022-11-26
|
Apollon Larissas
|
0:2
|
AEL Larisa
|
0:1
|
Thua
|
Nhỏ | |
GRE D2
|
2022-11-20
|
Veria FC
|
1:2
|
Apollon Larissas
|
0:1
|
Thắng
|
lớn | |
GRE D2
|
2022-11-12
|
Apollon Larissas
|
1:0
|
Makedonikos
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
GRE D2
|
2022-11-07
|
Panathinaikos B
|
5:2
|
Apollon Larissas
|
2:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5lớn |
INT CF
|
2022-10-30
|
Panserraikos
|
3:0
|
Apollon Larissas
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
INT CF
|
2022-10-15
|
Trikala
|
0:0
|
Apollon Larissas
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
Greece Cup
|
2022-10-09
|
Apollon Larissas
|
2:2
|
Kallithea
|
1:1
|
Hòa
|
lớn | |
Greece Cup
|
2022-09-27
|
Apollon Larissas
|
3:0
|
Ergotelis
|
0:0
|
Thắng
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GRE D2
|
2021-12-11
|
Kalamata AO
|
2:0
|
Diagoras
|
0:0
|
Thua
|
||
GRE D2
|
2021-02-10
|
Diagoras
|
1:1
|
Kissamikos
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2Hòa |
GRE D21
|
2019-11-10
|
Diagoras
|
1:1
|
Niki Volou
|
1:1
|
Hòa
|
||
GRE D2
|
2011-12-13
|
Diagoras
|
0:1
|
Vizas Megaron
|
0:0
|
Thua
|
||
GRE D2
|
2010-10-23
|
Ethnikos Pireaus
|
2:4
|
Diagoras
|
1:1
|
Thắng
|
||
GRE D2
|
2009-11-03
|
Ethnikos Pireaus
|
1:1
|
Diagoras
|
1:1
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
GRE D2
|
2008-10-26
|
Diagoras
|
1:1
|
Ilisiakos FC
|
1:1
|
Hòa
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GRE D2
|
2021-12-11
|
Veria FC
|
5:1
|
Apollon Larissas
|
20
|
Thua
|
||
GRE D2
|
2021-02-10
|
Ionikos
|
1:0
|
Apollon Larissas
|
00
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
GRE D2
|
2019-11-30
|
Kissamikos
|
1:2
|
Apollon Larissas
|
10
|
Thắng
|
||
GRE D2
|
2018-12-02
|
Giorgos Karaiskakis
|
0:1
|
Apollon Larissas
|
01
|
Thắng
|
||
GRE D2
|
2017-12-10
|
Trikala
|
3:1
|
Apollon Larissas
|
11
|
Thua
|
1.75Thua | 3lớn |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
1
|
2
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
1
|
2
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
2
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
1
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
1
|
1
|
1
|
2
|
1
|
Đội nhà
|
3
|
0
|
1
|
0
|
1
|
1
|
Đội khách
|
2
|
1
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
4
|
2
|
7
|
4
|
4
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
1
|
4
|
1
|
2
|
Đội khách
|
0
|
4
|
1
|
3
|
3
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.8
|
1.0
|
0.67
|
Đội nhà
|
1.6
|
2.5
|
1.0
|
Đội khách
|
2.75
|
6.0
|
1.67
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.0
|
0.33
|
1.67
|
Đội nhà
|
1.83
|
1.67
|
2.0
|
Đội khách
|
4.6
|
5.0
|
4.33
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
GRE D2
|
2022-12-21
|
Thesprotos
|
Diagoras
|
2
|
GRE D2
|
2023-01-04
|
Diagoras
|
Almopos Arideas
|
16
|
GRE D2
|
2023-01-08
|
Iraklis
|
Diagoras
|
20
|
GRE D2
|
2023-01-15
|
Diagoras
|
Panserraikos
|
27
|
GRE D2
|
2023-01-22
|
Panathinaikos B
|
Diagoras
|
34
|
GRE D2
|
2023-01-29
|
Diagoras
|
Makedonikos
|
41
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
GRE D2
|
2022-12-21
|
Apollon Larissas
|
Iraklis Larisas
|
2
|
GRE D2
|
2023-01-04
|
PAOK Saloniki B
|
Apollon Larissas
|
16
|
GRE D2
|
2023-01-08
|
Apollon Larissas
|
Niki Volou
|
20
|
GRE D2
|
2023-01-22
|
Thesprotos
|
Apollon Larissas
|
34
|
GRE D2
|
2023-01-29
|
Apollon Larissas
|
Almopos Arideas
|
41
|
GRE D2
|
2023-02-05
|
Iraklis
|
Apollon Larissas
|
48
|
Tỷlệcược thayđổi
11Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.34
1.36
|
3.10
3.73
|
4.19
5.00
|
76.48%
83.10%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
1.69
1.52
|
4.75
4.75
|
7.75
6.75
|
107.38%
98.37%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.44
1.43
|
4.02
4.14
|
5.73
5.61
|
89.47%
89.36%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
1.34
1.40
|
4.25
4.10
|
5.90
5.10
|
86.88%
86.64%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.36
1.36
|
4.75
4.75
|
6.00
6.00
|
89.89%
89.89%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
1.40
1.40
|
4.20
4.20
|
6.50
6.50
|
90.40%
90.40%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
1.45
1.45
|
4.10
4.10
|
5.40
5.40
|
89.39%
89.39%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
1.38
1.44
|
3.85
4.00
|
7.75
6.00
|
89.81%
90.00%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
1.34
1.40
|
4.25
4.10
|
5.90
5.10
|
86.88%
86.64%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
1.45
1.45
|
4.10
4.10
|
5.40
5.40
|
89.39%
89.39%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
1.44
1.44
|
4.10
4.10
|
5.00
5.00
|
87.85%
87.85%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
1.55
1.52
|
3.69
3.73
|
4.86
5.00
|
89.13%
88.81%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.53
1.43
|
3.60
4.40
|
6.00
6.75
|
91.07%
93.05%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
1.69
1.44
|
3.10
3.95
|
4.19
6.00
|
86.73%
89.74%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Diagoras
|
Apollon Larissas
|